Có 2 kết quả:
仁人义士 rén rén yì shì ㄖㄣˊ ㄖㄣˊ ㄧˋ ㄕˋ • 仁人義士 rén rén yì shì ㄖㄣˊ ㄖㄣˊ ㄧˋ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) those with lofty ideals (idiom)
(2) men of vision
(2) men of vision
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) those with lofty ideals (idiom)
(2) men of vision
(2) men of vision
Bình luận 0